STT | TÊN SÁCH | GIÁ BÌA | GHI CHÚ |
SÁCH GIÁO KHOA | 337.000 | |
1 | Toán 9/1 | 8.000 | |
2 | Toán 9/2 | 8.000 | |
3 | Vật lí 9 | 12.000 | |
4 | Hóa học 9 | 14.000 | |
5 | Sinh học 9 | 17.000 | |
6 | Công nghệ 9 : làm bếp ăn | 7.000 | |
7 | Ngữ văn 9/1 | 14.000 | |
8 | Ngữ văn 9/2 | 12.000 | |
9 | Lịch sử 9 | 14.000 | |
10 | Địa lí 9 | 13.000 | |
11 | Giáo dục công dân 9 | 4.000 | |
12 | Tiếng Anh 9 | 9.000 | |
13 | Âm nhạc với Mĩ thuật 9 | 11.000 | |
14 | Công nghệ 9 : Trồng cây nạp năng lượng quả | 6.000 | |
15 | Công nghệ 9 – cắt may | 6.000 | |
16 | Công nghệ 9 : lắp đặt mạng năng lượng điện trong nhà | 5.000 | |
17 | Công nghệ 9 : thay thế xe đạp | 4.000 | |
18 | Tiếng Anh 9/1 – SHS (kèm đĩa CD với thẻ) | 47.000 | |
19 | Tiếng Anh 9/2 – SHS (kèm đĩa CD và thẻ) | 52.000 | |
20 | Tiếng Anh 9/1 – SBT (kèm theo thẻ) | 37.000 | |
21 | Tiếng Anh 9/2 – SBT (kèm theo thẻ) | 37.000 | |
SÁCH BỔ TRỢ | 144.600 | |
1 | Bài tập Toán 9 – Tập 1 | 18.100 | |
2 | Bài tập Toán 9 – Tập 2 | 17.600 | |
3 | Bài tập trang bị lí 9 | 10.700 | |
4 | Bài tập chất hóa học 9 | 13.000 | |
5 | Bài tập Ngữ văn 9 – Tập 1 | 11.300 | |
6 | Bài tập Ngữ văn 9 – Tập 2 | 10.200 | |
7 | Bài tập Sinh học 9 | 11.600 | |
8 | Bài tập lịch sử vẻ vang 9 | 12.400 | |
9 | Bài tập Địa lí 9 | 10.500 | |
10 | Bài tập Âm nhạc 9 | 5.100 | |
11 | Bài tập Mĩ thuật 9 | 5.200 | |
12 | Bài tập giáo dục đào tạo công dân 9 | 7.600 | |
13 | Bài tập giờ Anh 9 | 11.300 | |
SÁCH TỰ CHỌN | 102.000 | |
1 | Tin học dành riêng cho THCS – Quyển 4 | 28.000 | |
2 | Bài tập Tin học dành cho THCS – Quyển 4 | 21.000 | |
3 | TBĐ bài xích tập và thực hành thực tế Địa lý 9 | 11.500 | |
4 | TBĐ bài xích tập tranh hình ảnh Lịch Sử 9 | 10.500 | |
5 | Át lát Địa lý Việt Nam | 31.000 | |
|