Công ty lắp thêm Điện nước hà nội tự hào là cửa hàng đại lý cấp 1, đơn vị phân phối hàng đầu thiết bị điện nước mang chữ tín Sino, SP, Vanlock. Tương đối nhiều các đại lý bán hàng, chủ đầu tư chi tiêu và bên thầu các dự án to tin cần sử dụng các sản phẩm do cửa hàng chúng tôi phân phối.
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
7 | 1 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - SP 16L | SP9016L | cây | 19,000 |
7 | 2 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - SP 20L | SP9020L | cây | 26,000 |
7 | 3 | Ống luồn dây điện 320N - SP 25L | SP9025L | cây | 36,000 |
7 | 4 | Ống luồn dây điện 320N - SP 32L | SP9032L | cây | 66,800 |
7 | 5 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - SP 40L | SP9040L | cây | 100,000 |
7 | 6 | Ống luồn dây điện 320N - SP 50L | SP9050L | cây | 120,000 |
7 | 7 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 16 | SP9016 | cây | 20,000 |
7 | 8 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 20 | SP9020 | cây | 28,000 |
7 | 9 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 25 | SP9025 | cây | 40,500 |
7 | 10 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32 | SP9032 | cây | 82,000 |
7 | 11 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 40 | SP9040 | cây | 111,000 |
7 | 12 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 50 | SP9050 | cây | 148,000 |
7 | 13 | Ống luồn dây điện 750N - SP 63 | SP9063 | cây | 178,000 |
7 | 14 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 16H | SP9016H | cây | 26,000 |
7 | 15 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 20H | SP9020H | cây | 34,000 |
7 | 16 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 25H | SP9025H | cây | 48,500 |
7 | 17 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 32H | SP9032H | cây | 98,000 |
7 | 18 | Ống luồn dây năng lượng điện 1250N - SP 40H | SP9040H | cây | 126,000 |
7 | 19 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 50H | SP9050H | cây | 153,000 |
8 | 20 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N- - SP 16LS | SP9016LS | cây | 17,200 |
8 | 21 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N- - SP 20LS | SP9020LS | cây | 24,200 |
8 | 22 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N- - SP 25LS | SP9025LS | cây | 33,000 |
8 | 23 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N- - SP 32LS | SP9032LS | cây | 60,500 |
8 | 24 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 16MS | SP9016MS | cây | 19,800 |
8 | 25 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 20MS | SP9020MS | cây | 26,600 |
8 | 26 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 25MS | SP9025MS | cây | 36,500 |
8 | 27 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - SP 32MS | SP9032MS | cây | 67,000 |
8 | 28 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - VL16 | VL9016 | cây | 18,000 |
8 | 29 | Ống luồn dây điện 320N - VL20 | VL9020 | cây | 25,500 |
8 | 30 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - VL25 | VL9025 | cây | 36,000 |
8 | 31 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - VL32 | VL9032 | cây | 63,000 |
8 | 32 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16M | VL9016M | cây | 20,000 |
8 | 33 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - VL 20M | VL9020M | cây | 28,000 |
8 | 34 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25M | VL9025M | cây | 43,000 |
8 | 35 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - VL 32M | VL9032M | cây | 82,000 |
9 | 36 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 16H | VL9016H | cây | 25,000 |
9 | 37 | Ống luồn dây năng lượng điện 1250N - VL 20H | VL9020H | cây | 32,000 |
9 | 38 | Ống luồn dây năng lượng điện 1250N - VL 25H | VL9025H | cây | 46,000 |
9 | 39 | Ống luồn dây năng lượng điện 1250N - VL 32H | VL9032H | cây | 95,000 |
9 | 40 | Ống luồn dây điện 320N - VL 16LS | VL9016LS | cây | 17,200 |
9 | 41 | Ống luồn dây năng lượng điện 320N - VL 20LS | VL9020LS | cây | 24,200 |
9 | 42 | Ống luồn dây điện 320N - VL 25LS | VL9025LS | cây | 33,000 |
9 | 43 | Ống luồn dây điện 320N - VL 32LS | VL9032LS | cây | 60,500 |
9 | 44 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - VL 16MS | VL9016MS | cây | 19,800 |
9 | 45 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20MS | VL9020MS | cây | 26,600 |
9 | 46 | Ống luồn dây năng lượng điện 750N - VL 25MS | VL9025MS | cây | 36,500 |
9 | 47 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32MS | VL9032MS | cây | 67,000 |
10 | 48 | Hộp phân chia ngả 1 đường 16 một số loại V | V240/16/1 | cái | 6,800 |
10 | 49 | Hộp phân tách ngả 2 mặt đường 16 loại V | V240/16/2 | cái | 6,800 |
10 | 50 | Hộp phân tách ngả 2 mặt đường vuông góc 16 một số loại V | V240/16/2A | cái | 6,800 |
10 | 51 | Hộp phân tách ngả 3 đường 16 các loại V | V240/16/3 | cái | 6,800 |
10 | 52 | Hộp chia ngả 4 con đường 16 các loại V | V240/16/4 | cái | 6,800 |
10 | 53 | Hộp chia ngả 1 đường 20 loại V | V240/20/1 | cái | 6,800 |
10 | 54 | Hộp phân chia ngả 2 đường 20 loại V | V240/20/2 | cái | 6,800 |
10 | 55 | Hộp phân tách ngả 2 mặt đường vuông góc đôi mươi loại V | V240/20/2A | cái | 6,800 |
10 | 56 | Hộp chia ngả 3 đường đôi mươi loại V | V240/20/3 | cái | 6,800 |
10 | 57 | Hộp phân tách ngả 4 đường trăng tròn loại V | V240/20/4 | cái | 6,800 |
10 | 58 | Hộp phân tách ngả 1 con đường 25 các loại V | V240/25/1 | cái | 7,800 |
10 | 59 | Hộp phân tách ngả 2 đường 25 nhiều loại V | V240/25/2 | cái | 7,800 |
10 | 60 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 nhiều loại V | V240/25/2A | cái | 7,800 |
10 | 61 | Hộp phân tách ngả 3 con đường 25 loại V | V240/25/3 | cái | 7,800 |
10 | 62 | Hộp chia ngả 4 đường 25 các loại V | V240/25/4 | cái | 7,800 |
10 | 63 | Hộp phân tách ngả 1 con đường 32 một số loại V | V240/32/1 | cái | 9,800 |
10 | 64 | Hộp phân chia ngả 2 mặt đường 32 nhiều loại V | V240/32/2 | cái | 9,800 |
10 | 65 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 32 nhiều loại V | V240/32/2A | cái | 9,800 |
10 | 66 | Hộp phân chia ngả 3 đường 32 loại V | V240/32/3 | cái | 9,800 |
10 | 67 | Hộp phân tách ngả 4 đường 32 các loại V | V240/32/4 | cái | 9,800 |
10 | 68 | Kẹp đỡ ống sử dụng cho hộp phân tách ngả hình trạng V - D16 | V280/16 | cái | 1,300 |
10 | 69 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả mẫu mã V - D20 | V280/20 | cái | 1,500 |
10 | 70 | Kẹp đỡ ống sử dụng cho hộp phân tách ngả hình trạng V - D25 | V280/25 | cái | 2,200 |
10 | 71 | Kẹp đỡ ống sử dụng cho hộp phân tách ngả loại V - D32 | V280/32 | cái | 3,000 |
10 | 72 | Nắp bịt cho hộp chia ngả mẫu mã V | V240LS | cái | 1,600 |
11 | 73 | Hộp phân tách ngả 1 mặt đường 16 thấp | E240/16/1 | cái | 6,120 |
11 | 74 | Hộp phân chia ngả 2 đường 16 thấp | E240/16/2 | cái | 6,120 |
11 | 75 | Hộp chia ngả 2 mặt đường vuông góc 16 thấp | E240/16/2A | cái | 6,120 |
11 | 76 | Hộp chia ngả 3 mặt đường 16 thấp | E240/16/3 | cái | 6,120 |
11 | 77 | Hộp chia ngả 4 con đường 16 thấp | E240/16/4 | cái | 6,120 |
11 | 78 | Hộp chia ngả 1 đường trăng tròn thấp | E240/20/1 | cái | 6,320 |
11 | 79 | Hộp phân tách ngả 2 đường đôi mươi thấp | E240/20/2 | cái | 6,320 |
11 | 80 | Hộp phân chia ngả 2 đường vuông góc 20 thấp | E240/20/2A | cái | 6,320 |
11 | 81 | Hộp chia ngả 3 đường đôi mươi thấp | E240/20/3 | cái | 6,320 |
11 | 82 | Hộp phân chia ngả 4 đường trăng tròn thấp | E240/20/4 | cái | 6,320 |
11 | 83 | Hộp phân tách ngả 1 đường 25 thấp | E240/25/1 | cái | 7,150 |
11 | 84 | Hộp phân chia ngả 2 con đường 25 thấp | E240/25/2 | cái | 7,150 |
11 | 85 | Hộp chia ngả 2 con đường vuông góc 25 thấp | E240/25/2A | cái | 7,150 |
11 | 86 | Hộp chia ngả 3 mặt đường 25 thấp | E240/25/3 | cái | 7,150 |
11 | 87 | Hộp phân chia ngả 4 con đường 25 thấp | E240/25/4 | cái | 7,150 |
11 | 88 | Kẹp đỡ ống 16 | E280/16 | cái | 1,180 |
11 | 89 | Kẹp đỡ ống 20 | E280/20 | cái | 1,280 |
11 | 90 | Kẹp đỡ ống 25 | E280/25 | cái | 2,200 |
11 | 91 | Kẹp đỡ ống 32 | E280/32 | cái | 2,580 |
11 | 92 | Kẹp đỡ ống 40 | E280/40 | cái | 3,380 |
11 | 93 | Kẹp đỡ ống 50 | E280/50 | cái | 5,460 |
11 | 94 | Nắp bịt hộp chia ngả | E240LS | cái | 1,600 |
11 | 95 | Kìm giảm ống | PVC 1-5/8" | cái | 440,000 |
12 | 96 | Hộp phân chia ngả 1 đường 16 cao | E240/16/1D | cái | 17,800 |
12 | 97 | Hộp phân tách ngả 2 đường 16 cao | E240/16/2D | cái | 17,800 |
12 | 98 | Hộp phân chia ngả 2 con đường vuông góc 16 cao | E240/16/2AD | cái | 17,800 |
12 | 99 | Hộp chia ngả 3 mặt đường 16 cao | E240/16/3D | cái | 17,800 |
12 | 100 | Hộp chia ngả 4 con đường 16 cao | E240/16/4D | cái | 17,800 |
12 | 101 | Hộp phân chia ngả 1 đường đôi mươi cao | E240/20/1D | cái | 18,500 |
12 | 102 | Hộp phân tách ngả 2 đường trăng tròn cao | E240/20/2D | cái | 18,500 |
12 | 103 | Hộp phân chia ngả 2 đường vuông góc trăng tròn cao | E240/20/2AD | cái | 18,500 |
12 | 104 | Hộp chia ngả 3 đường trăng tròn cao | E240/20/3D | cái | 18,500 |
12 | 105 | Hộp phân chia ngả 4 đường đôi mươi cao | E240/20/4D | cái | 18,500 |
12 | 106 | Hộp chia ngả 1 đường 25 cao | E240/25/1D | cái | 21,200 |
12 | 107 | Hộp phân tách ngả 2 mặt đường 25 cao | E240/25/2D | cái | 21,200 |
12 | 108 | Hộp phân tách ngả 2 đường vuông góc 25 cao | E240/25/2AD | cái | 21,200 |
12 | 109 | Hộp phân chia ngả 3 con đường 25 cao | E240/25/3D | cái | 21,200 |
12 | 110 | Hộp phân chia ngả 4 mặt đường 25 cao | E240/25/4D | cái | 21,200 |
12 | 111 | Nút bịt đầu chờ ống 16 | SPB16 | cái | 1,050 |
12 | 112 | Nút bịt đầu ngóng ống 20 và phụ khiếu nại 16 | SPB20/C16 | cái | 1,280 |
12 | 113 | Nút bịt đầu đợi ống 25 | SPB25 | cái | 1,850 |
12 | 114 | Nút bịt đầu hóng phụ kiện 20 | SPBC20 | cái | 1,280 |
12 | 115 | Nút bịt đầu đợi phụ khiếu nại 25 | SPBC25 | cái | 1,850 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
14 | 167 | Máng ghen luồn dây điện có nắp đậy 14 x 8 - 2m | GA14 | cây | 9,500 |
14 | 168 | Máng tị luồn dây điện có nắp đậy 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 12,600 |
14 | 169 | Máng ganh luồn dây điện có nắp đậy 24 x 14 - 2m | GA24 | cây | 17,600 |
14 | 170 | Máng ghen luồn dây điện có nắp đậy 30 x 14 - 2m | GA30 | cây | 24,000 |
14 | 171 | Máng ghen tuông luồn dây điện có nắp 15 x 10 - 2m | GA15 | cây | 9,800 |
14 | | Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 13,500 |
14 | 172 | Máng tị luồn dây điện có nắp 28 x 10 - 2m | GA28 | cây | 18,800 |
14 | 173 | Máng ganh luồn dây điện có nắp 39 x 18 - 2m | GA39/01 | cây | 24,800 |
| | Máng ghen tuông luồn dây điện có nắp đậy 50 x 35 - 2m | GA50/2 | cây | 63,800 |
14 | 174 | Máng tị luồn dây điện có nắp 60 x 22 - 2m | GA60/01 | cây | 47,500 |
14 | 175 | Máng ghen tuông luồn dây điện có nắp 60 x 40 - 2m | GA60/02 | cây | 52,000 |
14 | 176 | Máng tị luồn dây điện có nắp đậy 80 x 40 - 2m | GA80 | cây | 82,000 |
14 | 177 | Máng ganh luồn dây điện có nắp đậy 80 x 60 - 2m | GA80/02 | cây | 125,600 |
14 | 178 | Máng ganh luồn dây điện có nắp 100 x 27 - 2m | GA100/01 | cây | 86,600 |
14 | 179 | Máng ganh luồn dây điện có nắp 100 x 40 - 2m | GA100/02 | cây | 126,500 |
14 | 180 | Máng tị luồn dây điện có nắp đậy 100 x 60 - 2m | GA100/03 | cây | 157,200 |
14 | 181 | Máng ghen luồn dây điện có nắp đậy 120 x 40 - 2m | GA120 | cây | 188,000 |
14 | 182 | Máng tị luồn dây điện có nắp đậy - VL 60 x 22 - 2m | VGA60/01 | cây | 41,800 |
14 | 183 | Máng tị luồn dây điện có nắp - VL 60 x 40 - 2m | VGA60/02 | cây | 48,800 |
14 | 184 | Máng ghen luồn dây điện có nắp đậy - VL 80 x 40 - 2m | VGA80 | cây | 71,600 |
14 | 185 | Máng ganh luồn dây điện có nắp đậy - VL 80 x 60 - 2m | VGA80/02 | cây | 109,800 |
14 | 186 | Máng ghen tuông luồn dây điện có nắp - VL 100 x 27 - 2m | VGA100/01 | cây | 76,600 |
14 | 187 | Máng ghen tuông luồn dây điện có nắp đậy - VL 100 x 40 - 2m | VGA100/02 | cây | 80,800 |
14 | 188 | Máng tị luồn dây điện có nắp đậy - VL 100 x 60 - 2m | VGA100/03 | cây | 137,500 |
15 | 189 | Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10 | AE15 | cái | 2,320 |
15 | 190 | Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14 | AE24 | cái | 3,200 |
15 | 191 | Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18 | AE39/01 | cái | 6,680 |
15 | 192 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22 | AE60/01 | cái | 11,200 |
15 | 193 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40 | AE60/02 | cái | 12,800 |
15 | 194 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27 | AE100/01 | cái | 22,600 |
15 | 195 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40 | AE100/02 | cái | 25,200 |
15 | 196 | Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14 | AE24/T | cái | 4,900 |
15 | 197 | Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18 | AE39/T01 | cái | 8,500 |
15 | 198 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22 | AE60/T01 | cái | 18,800 |
15 | 199 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40 | AE60/T02 | cái | 38,000 |
15 | 200 | Cút chữ L dẹt góc không tính 15 x 10 | AE15/A | cái | 2,860 |
15 | 201 | Cút chữ L dẹt góc không tính 24 x 14 | AE24/A | cái | 3,200 |
15 | 202 | Cút chữ L dẹt góc bên cạnh 39x 18 | AE39/A01 | cái | 4,900 |
15 | 203 | Cút chữ L dẹt góc xung quanh 60 x 22 | Ae60/a01 | cái | 10,200 |
15 | 204 | Cút chữ L dẹt góc bên cạnh 60 x 40 | Ae60/a02 | cái | 17,600 |
15 | 205 | Cút chữ L dẹt góc quanh đó 80 x 40 | AE80/A | cái | 20,500 |
15 | 206 | Cút chữ L dẹt góc không tính 100 x 27 | AE100/A01 | cái | 17,600 |
15 | 207 | Cút chữ L dẹt góc ngoại trừ 100 x 40 | AE100/A02 | cái | 21,200 |
15 | 208 | Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10 | AE15/B | cái | 2,320 |
15 | 209 | Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14 | AE24/B | cái | 4,260 |
15 | 210 | Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18 | AE39/B01 | cái | 5,880 |
15 | 211 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x22 | AE60/B01 | cái | 10,200 |
15 | 212 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x40 | AE60/B02 | cái | 16,500 |
15 | 213 | Cút chữ L dẹt góc vào 80x40 | AE80/B | cái | 18,500 |
15 | 214 | Cút chữ L dẹt góc trong 100x27 | AE100/B01 | cái | 19,200 |
15 | 215 | Cút chữ L dẹt góc vào 100 x 40 | AE100/B02 | cái | 20,000 |
15 | 216 | Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14 | LSA35 | cái | 2,320 |
15 | 217 | Cút thu dẹt 60 X 22/39 x 18 | LSA36 | cái | 4,650 |
15 | 218 | Cút thu dẹt 100 X 27/60 x 22 | LSA37 | cái | 8,750 |
15 | 219 | Cút nối dẹt 24x14 | AH24 | cái | 2,320 |
15 | 220 | Cút nối dẹt 39 x18 | AH39/01 | cái | 4,900 |
15 | 221 | Cút nối dẹt 60 x 22 | AH60/01 | cái | 8,420 |
15 | 222 | Cút nối dẹt 100 x 40 | AH100/02 | cái | 17,600 |
15 | 223 | Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18 | AF2439/A1 | cái | 6,450 |
15 | 224 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22 | AF3960/A101 | cái | 11,000 |
15 | 225 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40 | AF3960/A102 | cái | 14,200 |
16 | 226 | Cút chữ T dẹt 15 x 10 | AF15 | cái | 2,320 |
16 | 227 | Cút chữ T dẹt 24 x 14 | AF24 | cái | 4,900 |
16 | 228 | Cút chữ T dẹt 39 x 18 | AF39/01 | cái | 8,750 |
16 | 229 | Cút chữ T dẹt 60 x 22 | AF60/01 | cái | 12,500 |
16 | 230 | Cút chữ T dẹt 60 x 40 | AF60/02 | cái | 21,600 |
16 | 231 | Cút chữ T dẹt 100 x 27 | AF100/01 | cái | 23,200 |
16 | 232 | Cút chữ T dẹt 100 x 40 | AF100/02 | cái | 26,000 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
16 | 233 | Đế âm TCC một số loại nông sử dụng cho phương diện vuông | S3157L | cái | 4,860 |
16 | 234 | Đế âm TCC các loại sâu sử dụng cho mặt vuông | S3157H | cái | 5,320 |
16 | 235 | Hộp nối dây tự phòng cháy 80 x 80 x 50 tất cả lỗ | E265/1X | cái | 14,200 |
16 | 236 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 tất cả lỗ | E265/2X | cái | 18,200 |
16 | 237 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗ | E265/23X | cái | 27,500 |
16 | 238 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 gồm lỗ | E265/3X | cái | 37,600 |
16 | 239 | Hộp nối dây tự kháng cháy 160x160x80 tất cả lỗ | E265/33X | cái | 56,800 |
16 | 240 | Hộp nối dây tự chống cháy D85 | E265/R | cái | 8,500 |
16 | 241 | Hộp nối dây tự chống cháy D105 | E265/R2 | cái | 11,200 |
16 | 242 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265/1 | cái | 14,200 |
16 | 243 | Hộp nối dây tự kháng cháy 110 x 110 x 50 | E265/2 | cái | 18,200 |
16 | 244 | Hộp nối dây tự kháng cháy 110 x 110 x 80 | E265/23 | cái | 27,500 |
16 | 245 | Hộp nối dây tự kháng cháy 160 x 160 x 50 | E265/3 | cái | 37,600 |
16 | 246 | Hộp nối dây tự phòng cháy 160 x 160 x 80 | E265/33 | cái | 56,800 |
16 | 247 | Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265/43 | cái | 68,000 |
16 | 248 | Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265/53 | cái | 104,000 |
16 | 249 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265A/1 | cái | 16,000 |
16 | 250 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265A/2 | cái | 20,000 |
16 | 251 | Hộp nối dây âm tự kháng cháy 110 x 110 x 80 | E265A/23 | cái | 30,200 |
16 | 252 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265A/3 | cái | 41,800 |
16 | 253 | Hộp nối dây âm tự phòng cháy 160 x 160 x 80 | E265A/33 | cái | 62,800 |
16 | 254 | Hộp nối dây âm tự kháng cháy 185 x 185 x 80 | E265A/43 | cái | 75,600 |
16 | 255 | Hộp nối dây âm tự phòng cháy 235 x 235 x 80 | E265A/53 | cái | 116,000 |
16 | 256 | Hộp nối dây âm tròn tự phòng cháy phi 85 | E265A/R | cái | 9,100 |
16 | 257 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105 | E265A/R2 | cái | 12,200 |
17 | 258 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50 | E265A/1X | cái | 16,000 |
17 | 259 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50 | E265A/2X | cái | 20,000 |
17 | 260 | Hộp nối dây âm tự phòng cháy 110x110x80 | E265A/23X | cái | 30,200 |
17 | 261 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50 | E265A/3X | cái | 41,800 |
17 | 262 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80 | E265A/33X | cái | 62,800 |
17 | 263 | Hộp nối dây chông ngấm tự phòng cháy 80 x 80 x 40 | E265/1GY | cái | 40,200 |
17 | 264 | Hộp nối dây chống thẩm thấu tự phòng cháy 100 x 100 x 50 | E265/2GY | cái | 50,500 |
17 | 265 | Hộp nối dây chống thấm tự kháng cháy 150x150x70 | E265/3GY | cái | 124,000 |
17 | 266 | Hộp nối dây chông ngấm tự phòng cháy 150 x 110 x 70 | E265/GY | cái | 92,200 |
17 | 267 | Hộp nối dây chống thẩm thấu tự phòng cháy D85 | E265/RGY | cái | 37,600 |
17 | 268 | Hộp nối dây chống thẩm thấu tự phòng cháy D105 | E265/R2GY | cái | 48,800 |
17 | 269 | Hộp nối fe mạ 100x100x50 | S1007 | cái | 69,500 |
17 | 270 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18 | S180+S2157 | cái | 15,450 |
17 | 271 | Hộp nối dây cần sử dụng trong thiết kế bên trong dùng cho S18C | S180CO+S2157 | cái | 16,250 |
17 | 272 | Hộp nối dây sử dụng trong nội thất dùng đến S68 | S68GO+S2157 | cái | 31,750 |
17 | 273 | Hộp nối dây dùng trong thiết kế bên trong dùng mang đến S19 | S190+S2157 | cái | 20,750 |
17 | 274 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng mang lại S66 | S66GO+S3157L | cái | 32,120 |
17 | 275 | Hộp nối dây sử dụng trong thiết kế bên trong dùng mang lại S98 | S980+S3157L | cái | 15,820 |
17 | 276 | Hộp nối dây dùng trong thiết kế bên trong dùng mang đến S2001 | S010+S3157L | cái | 15,200 |
18 | 277 | Khớp nối ren ống bầy hồi 16 | E251/16 | cái | 6,320 |
18 | 278 | Khớp nối ren ống bọn hồi 20 | E251/20 | cái | 8,420 |
18 | 279 | Khớp nối ren ống bọn hồi 25 | E251/25 | cái | 10,500 |
18 | 280 | Nối thẳng ống đàn hồi 20 | E252/20 | cái | 6,320 |
18 | 281 | Nối trực tiếp ống đàn hồi 25 | E252/25 | cái | 8,420 |
18 | 282 | Nối thẳng ống đàn hồi 32 | E252/32 | cái | 10,500 |
18 | 283 | Nối thẳng ống bọn hồi cùng với ống tròn cứng 20 | E253/20 | cái | 4,150 |
18 | 284 | Nối thẳng ống bọn hồi cùng với ống tròn cứng 25 | E253/25 | cái | 6,700 |
18 | 285 | Nối trực tiếp ống bọn hồi cùng với ống tròn cứng 32 | E253/32 | cái | 8,200 |
18 | 286 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20 | E251B/20 | cái | 4,750 |
18 | 287 | Khớp nối ren trực tiếp ống lũ hồi 25 | E251B/25 | cái | 8,200 |
18 | 288 | Khớp nối ren trực tiếp ống lũ hồi 32 | E251B/32 | cái | 9,500 |
18 | 289 | Khớp nối ren 90o ống bầy hồi 20 | E251C/20 | cái | 7,880 |
18 | 290 | Khớp nối ren 90o ống lũ hồi 25 | E251C/25 | cái | 10,200 |
18 | 291 | Khớp nối ren 90o ống bọn hồi 32 | E251C/32 | cái | 12,600 |
18 | 292 | Ống thoát nước điều hoà với tưới tiêu nước 20 | SP9020DH | mét | 5,340 |
18 | 293 | Ống thoát nước điều hoà cùng tưới tiêu nước 25 | SP9025DH | mét | 7,800 |