Bạn đang đọc: Nokia 216
Xem thêm: Top Các Loại Thuốc Bôi Trị Mụn Trứng Cá Bọc Tốt Nhất 2020, Top 5 Kem Trị Mụn Bọc Tốt Nhất 2020
Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | TFT |
Độ phân giải: | 320 x 240 Pixels |
Màn hình rộng: | 2.4" |
Cảm ứng: | Không |
Mặt kính cảm ứng: | Không có cảm ứng |
Camera sau | |
Độ phân giải: | VGA (480 x 640 pixels) |
Quay phim: | Có con quay phim |
Đèn Flash: | Có |
Chụp hình ảnh nâng cao: | Không |
Camera trước | |
Độ phân giải: | VGA (0.3 MP) |
Quay phim: | Không |
Videocall: | Không |
Thông tin khác: | Không |
Hệ điều hành quản lý - CPU | |
Hệ điều hành: | Không |
Chipset (hãng SX CPU): | Không |
Tốc độ CPU: | Không |
Chip bối cảnh (GPU): | Không |
Bộ nhớ và Lưu trữ | |
RAM: | Không |
Bộ ghi nhớ trong: | Không |
Bộ nhớ còn sót lại (khả dụng): | Không |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ buổi tối đa: | 32 GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G: | GSM 900/1800 |
Băng tần 3G: | Không có |
Hỗ trợ 4G: | Không cung cấp 4G |
Số khe sim: | 2 SIM |
Loại Sim: | SIM bình thường |
Wifi: | Không |
GPS: | Không |
Bluetooth: | Có |
NFC: | Không |
Cổng kết nối/sạc: | Jack pin sạc theo máy |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | Không |
Thiết kế và Trọng lượng | |
Thiết kế: | Pin rời |
Chất liệu: | Nhựa |
Kích thước: | Dài 118 mm x Ngang 50.2 milimet x Dày 13.5 mm |
Trọng lượng: | 82.6 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin: | 1020 mAh |
Loại pin: | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | 3GP, MP4 |
Nghe nhạc: | MP3 |
Ghi âm: | Có |
Radio: | Có |
Chức năng khác: | Đèn pin |
Giá Điện thoại hãng nokia 216 new nhất
Màn hình | |
Mặt kính cảm ứng | Không có cảm ứng |
Cảm ứng | Không |
Màn hình rộng | 2.4" |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels |
Công nghệ màn hình | TFT |
Camera sau | |
Quay phim | Đang cập nhật |
Độ phân giải | 0.4 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Không |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Thông tin khác | Không |
Videocall | Không |
Quay phim | Không |
Hệ quản lý điều hành - CPU | |
Chip giao diện (GPU) | Không |
Tốc độ CPU | Không |
Hệ điều hành | Không |
Chipset (hãng SX CPU) | Không |
Bộ nhớ và Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
RAM | Đang cập nhật |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ ghi nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Bluetooth | Có |
Băng tần 3G | Không có |
Cổng kết nối/sạc | Jack sạc pin theo máy |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
GPS | Không |
Wifi | Không |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Loại Sim | SIM thường |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế và Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 82.6 g |
Kích thước | Dài 118 milimet - Ngang 50.2 mm - Dày 13.5 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1020 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Nghe nhạc | MP3 |
Chức năng khác | Đèn pin |
Xem phim | 3GP, MP4 |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
††grimaceworks.com là 1 công cụ so sánh giá online, không phân phối hàng. Vui lòng tương tác nơi chào bán để khám phá thông tin chứng trạng hàng hóa, thanh toán và chế độ vận chuyển.