Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã sửa chữa thay thế cho đồng peseta tây ban nha (ESP). Mã của của Đồng Peseta Tây Ban Nha là ESP. Cửa hàng chúng tôi sử dụng ESP làm hình tượng của của Đồng Peseta Tây Ban Nha.
Bạn có biết:
Các đổi khác phổ biến đổi nhất của của Đồng Peseta Tây Ban Nha là Đồng Peseta Tây Ban Nha sẽ được giới thiệu vào 1 Th01 1800 (221 năm trước).Thêm thông tin: công cụ thay đổi tiền tệ.
Bạn đang đọc: Đổi tiền tây ban nha
Đồng Peseta Tây Ban Nha dân chúng tệ | 1 ESP = 0.0445 CNY | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha triệu euro | 1 ESP = 0.0060 EUR | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Đô la Đài Loan mới | 1 ESP = 0.1938 TWD | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Bảng Anh | 1 ESP = 0.0051 GBP | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Peso Philipin | 1 ESP = 0.3543 PHP | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha im Nhật | 1 ESP = 0.7949 JPY | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Bitcoin | 1 ESP = 0.0000 BTC | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Bạt vương quốc của nụ cười | 1 ESP = 0.2319 THB | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Ringgit Malaysia | 1 ESP = 0.0289 MYR | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Rúp Nga | 1 ESP = 0.4836 RUB |
Xem thêm: Nơi Bán Dép 2 Quai Ngang Nữ, Dép Nữ Quai Ngang Siêu Hot Giá Tốt Tháng 10, 2021
Đồng vn Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 VND = 0.0063 ESP | |
Đô la Mỹ Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 USD = 143.4424 ESP | |
Kwanza Angola Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 AOA = 0.2403 ESP | |
Won hàn quốc Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 KRW = 0.1228 ESP | |
quần chúng tệ Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 CNY = 22.4719 ESP | |
euro Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 EUR = 166.3860 ESP | |
Đô la Đài Loan bắt đầu Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 TWD = 5.1597 ESP | |
Bảng Anh Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 GBP = 197.5733 ESP | |
Peso Philipin Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 PHP = 2.8222 ESP | |
yên Nhật Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 JPY = 1.2580 ESP |
ISO4217 : ESP