ĐỔI TIỀN BALAN SANG TIỀN VIỆT

Share:

1 Zloty Ba Lan (PLN) đổi được 5,600 Việt Nam Đồng (VND)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.

Bạn đang xem: Đổi tiền balan sang tiền việt


Bạn đang đọc: Đổi tiền balan sang tiền việt

*

Xem thêm: Mua Cặp Xách Nam Công Sở Nam Cao Cấp, Bền, Giá Tốt, Cặp Công Sở Giá Tốt Tháng 6, 2022 Cặp Laptop

*

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VND có thể được viết D. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2021 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2021 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

5.00
PLN VND
28,000
10.00 56,000
20.00 112,000
50.00 280,200
100.00 560,400
200.00 1,120,800
500.00 2,802,200
1000.00 5,604,400
2000.00 11,208,600
5000.00 28,021,600
10,000.00 56,043,200
20,000.00 112,086,200
50,000.00 280,215,600
100,000.00 560,431,000
200,000.00 1,120,862,200
500,000.00 2,802,155,200
1,000,000.00 5,604,310,600
PLN tỷ lệ 22 tháng Mười hai 2021 VND PLN 20,000
3.57
50,000 8.92
100,000 17.84
200,000 35.69
500,000 89.22
1,000,000 178.43
2,000,000 356.87
5,000,000 892.17
10,000,000 1784.34
20,000,000 3568.68
50,000,000 8921.70
100,000,000 17,843.41
200,000,000 35,686.82
500,000,000 89,217.04
1,000,000,000 178,434.08
2,000,000,000 356,868.16
5,000,000,000 892,170.40
VND tỷ lệ 23 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Tiền Tệ Mua vào Bán ra
Đô La Mỹ 22,700 23,010
Đô La Úc 16,123 16,812
Đô Canada 17,380.64 18,122.58
Euro 25,245.71 26,660.53
Bảng Anh 29,875.94 31,151.28
Yên Nhật 193.95 205.31
Đô Singapore 16,433.56 17,135.07
Đô HongKong 2,857.85 2,979.84
Won Hàn Quốc 16.67 20.31
Nhân Dân Tệ 3,517 3,667
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
Tiền Tệ Mua vào Bán ra
Vàng nữ trang 24K 50,930 52,030
SJC Hà Nội 60,850 61,570
Bảo Tín Minh Châu 61,050 61,580
DOJI HN 60,800 61,450
Phú Qúy SJC 60,950 61,500
PNJ Hà Nội 60,920 61,500
Giá vàng hôm nay

Bài viết liên quan